Characters remaining: 500/500
Translation

bách tính

Academic
Friendly

Từ "bách tính" trong tiếng Việt có nghĩa là "quần chúng nhân dân nói chung" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt trong thời phong kiến.

Giải thích từ "bách tính":
  • Bách: có nghĩa là "một trăm", nhưng trong ngữ cảnh này, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự đông đảo, nhiều.
  • Tính: có nghĩa là "họ", "dòng họ" hoặc "thành phần".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong thời phong kiến, bách tính thường phải chịu nhiều áp bức từ các lãnh chúa."
  2. Câu nâng cao: "Ngày nay, bách tính đã quyền lực lớn trong việc quyết định vận mệnh đất nước thông qua các cuộc bầu cử."
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Bách tính thường được dùng để nhấn mạnh quyền lợi tiếng nói của người dân trong các cuộc thảo luận về chính trị xã hội.
  • Trong các bối cảnh hiện đại, từ này có thể được sử dụng để nói về sự tham gia của người dân trong các hoạt động xã hội hoặc chính trị.
Từ gần giống liên quan:
  • Dân: cũng chỉ người dân, nhưng có thể mang nghĩa hẹp hơn, thường chỉ những người sống trong một quốc gia hay vùng lãnh thổ.
  • Nhân dân: tương tự như "bách tính", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị xã hội hiện đại, nhấn mạnh đến quyền lợi vị trí của người dân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Quần chúng: chỉ một nhóm người đông đảo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
  • Dân chúng: chỉ tập thể người dân, thường được dùng để nói về tình hình, tâm tư, nguyện vọng của cộng đồng.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "bách tính", nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác như "dân" hay "nhân dân", mỗi từ sắc thái bối cảnh khác nhau trong cách sử dụng.

  1. dt. (H. bách: một trăm; tính: họ) Quần chúng nhân dân nói chung trong thời phong kiến (): Những người phong kiến gọi là bách tính nay đương làm chủ đất nước.

Comments and discussion on the word "bách tính"