Từ "bách tính" trong tiếng Việt có nghĩa là "quần chúng nhân dân nói chung" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt là trong thời phong kiến.
Giải thích từ "bách tính":
Bách: có nghĩa là "một trăm", nhưng trong ngữ cảnh này, nó mang ý nghĩa biểu trưng cho sự đông đảo, nhiều.
Tính: có nghĩa là "họ", "dòng họ" hoặc "thành phần".
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trong thời phong kiến, bách tính thường phải chịu nhiều áp bức từ các lãnh chúa."
Câu nâng cao: "Ngày nay, bách tính đã có quyền lực lớn trong việc quyết định vận mệnh đất nước thông qua các cuộc bầu cử."
Cách sử dụng và nghĩa khác:
Bách tính thường được dùng để nhấn mạnh quyền lợi và tiếng nói của người dân trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội.
Trong các bối cảnh hiện đại, từ này có thể được sử dụng để nói về sự tham gia của người dân trong các hoạt động xã hội hoặc chính trị.
Từ gần giống và liên quan:
Dân: cũng chỉ người dân, nhưng có thể mang nghĩa hẹp hơn, thường chỉ những người sống trong một quốc gia hay vùng lãnh thổ.
Nhân dân: tương tự như "bách tính", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội hiện đại, nhấn mạnh đến quyền lợi và vị trí của người dân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa:
Quần chúng: chỉ một nhóm người đông đảo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Dân chúng: chỉ tập thể người dân, thường được dùng để nói về tình hình, tâm tư, nguyện vọng của cộng đồng.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "bách tính", nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác như "dân" hay "nhân dân", vì mỗi từ có sắc thái và bối cảnh khác nhau trong cách sử dụng.